Pages

Thứ Tư, 19 tháng 12, 2012

トイレに入ります: Đi vệ sinh 上廁所



トイレに入ります: Đi vệ sinh 上廁所{shàng cè suǒ} toilet Nhà vệ sinh.

トイレ danh từ: (toilet) 廁所{cè suǒ}
入る tự động từ 進入{jìn rù}

く、臭いよ~!
臭,臭死了。Thúi, thúi chết được!




1週間に何回お風呂に入りますか。
Bạn tắm bao nhiêu lần trong một tuần?
How often in a week do you take a bath?
一個星期中你洗澡多少次?


入りますか:Chứa được

このビンはどの位水が入りますか。
How much water does this bottle hold?
Cái bình này chứa được bao nhiêu nước?
這個瓶子多少水可以持有 ?


手に入ります: Đạt được

いちばんお望みのものが手に入りますよ。
You will obtain your greatest desire
Bạn sẽ đạt được những ước mơ đẹp nhất.
你將獲得最好的夢想。


Hỏi địa điểm toilet

ここから、一番近いトイレは、どこですか。
Where's the nearest restroom?
Toilet gần nhất ở chỗ nào?
最近的廁所在哪兒?


30分おきにトイレに行きます。
I run to the toilet every thirty minutes.
Cứ 30 phút tôi lại đi toilet một lần.
每三十分鐘我再一次要上廁所

2、3分前にトイレに入るのを見たよ。
I saw him go into the toilet a few minutes ago.
Vài phút trước tôi đã thấy anh vào toilet
我幾分鐘前看見他進了廁所

Không có nhận xét nào:

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

黄国越

 
BACK TO TOP