Pages

Thứ Tư, 19 tháng 12, 2012

[JP]起き上がります:Ngủ dậy: 起來


起き上がる:起床*きしょう*、

起きる+上がる=起き上がる: Thức dậy + đứng lên: thức dậy.
---------------------------------
まだ、寝たい。。。
我還想睡.....:Con còn muốn ngủ....






Đứng dậy và bước đi: 起き上がって でていく

これを見ると、彼は起き上がってでていった。
At this, he got up and went out.
Lúc này, anh ta đứng dậy và bước đi.
此時他站了起來和走了出去。


起き上がる:Bật dậy

その奇妙な音に彼女はベッドから起き上がった。
The strange sound raised her from her bed.
Âm thanh kỳ lạ đó đã khiến cô gái bật dậy khỏi giường.
聽到那種奇怪的聲音讓女子從床站了起來。


鐘が鳴るとすぐ我々は起き上がった。
Directly the bell rang, we got up.
Khi chuông reo, chúng tôi lập tức thức dậy.
當聽到鈴聲鳴了的時候我們馬上起了床

Không có nhận xét nào:

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

黄国越

 
BACK TO TOP